Bước tới nội dung

nether

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnɛ.ðɜː/

Tính từ

[sửa]

nether /ˈnɛ.ðɜː/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) ; (đùa cợt) dưới, ở dưới.
    the nether lip — môi dưới

Thành ngữ

[sửa]
  • hard as a nether millstone: Rắn như đá (trái tim).
  • nether garments: Xem Garment
  • nether man (person): Cẳng chân.
  • nether world:
    1. Âm ty.
    2. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Trái đất.

Tham khảo

[sửa]