Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
garment /ˈɡɑːr.mənt/
- Áo quần.
- nether garments — (đùa cợt) quân
- Vỏ ngoài, cái bọc ngoài.
Ngoại động từ[sửa]
garment ngoại động từ, (thơ ca) (thường) động tính từ quá khứ /ˈɡɑːr.mənt/
- Mặc quần áo.
Tham khảo[sửa]