garment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡɑːr.mənt/

Danh từ[sửa]

garment /ˈɡɑːr.mənt/

  1. Áo quần.
    nether garments — (đùa cợt) quân
  2. Vỏ ngoài, cái bọc ngoài.

Ngoại động từ[sửa]

garment ngoại động từ, (thơ ca) (thường) động tính từ quá khứ /ˈɡɑːr.mənt/

  1. Mặc quần áo.

Tham khảo[sửa]