netjes
Giao diện
Tiếng Hà Lan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Từ nguyên 1
[sửa]Tính từ
[sửa]netjes (chỉ sử dụng dưới dạng vị ngữ, so sánh hơn netter, so sánh nhất netst)
Từ dẫn xuất
[sửa]Hậu duệ
[sửa]- → Tiếng Indonesia: necis
Thán từ
[sửa]netjes
Từ nguyên 2
[sửa]Xem từ nguyên của hình thái mục từ tương ứng.
Danh từ
[sửa]netjes