net
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈnɛt/
![]() | [ˈnɛt] |
Danh từ[sửa]
net /ˈnɛt/
- Lưới, mạng (tóc, nhện... ).
- to cast (throw) a net — quăng lưới
- Cạm, bẫy.
- to fall into a net — rơi vào cạm bẫy, mắc bẫy
- Vải màn; vải lưới.
- Mạng lưới.
Ngoại động từ[sửa]
net ngoại động từ /ˈnɛt/
- Bắt bằng lưới, đánh lưới.
- to net fish — đánh cá bằng lưới
- to net birds — bẫy chim bằng lưới
- Thả lưới, giăng lưới, bủa lưới ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đánh bẫy.
- Che phủ bằng lưới.
- Đan (lưới, võng... ).
Chia động từ[sửa]
net
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to net | |||||
Phân từ hiện tại | netting | |||||
Phân từ quá khứ | netted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | net | net hoặc nettest¹ | nets hoặc netteth¹ | net | net | net |
Quá khứ | netted | netted hoặc nettedst¹ | netted | netted | netted | netted |
Tương lai | will/shall² net | will/shall net hoặc wilt/shalt¹ net | will/shall net | will/shall net | will/shall net | will/shall net |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | net | net hoặc nettest¹ | net | net | net | net |
Quá khứ | netted | netted | netted | netted | netted | netted |
Tương lai | were to net hoặc should net | were to net hoặc should net | were to net hoặc should net | were to net hoặc should net | were to net hoặc should net | were to net hoặc should net |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | net | — | let’s net | net | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ[sửa]
net nội động từ /ˈnɛt/
Ngoại động từ[sửa]
net ngoại động từ /ˈnɛt/
Chia động từ[sửa]
net
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to net | |||||
Phân từ hiện tại | netting | |||||
Phân từ quá khứ | netted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | net | net hoặc nettest¹ | nets hoặc netteth¹ | net | net | net |
Quá khứ | netted | netted hoặc nettedst¹ | netted | netted | netted | netted |
Tương lai | will/shall² net | will/shall net hoặc wilt/shalt¹ net | will/shall net | will/shall net | will/shall net | will/shall net |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | net | net hoặc nettest¹ | net | net | net | net |
Quá khứ | netted | netted | netted | netted | netted | netted |
Tương lai | were to net hoặc should net | were to net hoặc should net | were to net hoặc should net | were to net hoặc should net | were to net hoặc should net | were to net hoặc should net |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | net | — | let’s net | net | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
net /ˈnɛt/
- Thực.
- net price — thực giá
- net weight — trọng lượng thực
Tham khảo[sửa]
- "net". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan[sửa]
Danh từ[sửa]
Dạng bình thường | |
Số ít | net |
Số nhiều | netten |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | netje |
Số nhiều | netjes |
net gt (số nhiều netten, giảm nhẹ netje gt)
Tính từ[sửa]
Cấp | Không biến | Biến | Bộ phận |
net | nette | nets | |
So sánh hơn | netter | nettere | netters |
So sánh nhất | netst | netste | — |
net (so sánh hơn nette, so sánh nhất netter)
- sạch sẽ, ngăn nắp
- đúng với khuôn phép
Đồng nghĩa[sửa]
Phó từ[sửa]
net