Bước tới nội dung

nettle-fish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnɛ.tᵊl.ˈfɪʃ/

Danh từ

[sửa]

nettle-fish /ˈnɛ.tᵊl.ˈfɪʃ/

  1. Con sứa, con nuốt.

Tham khảo

[sửa]