neuroleptic
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌnʊr.ə.ˈlɛp.tɪk/
Danh từ
[sửa]neuroleptic /ˌnʊr.ə.ˈlɛp.tɪk/
Tham khảo
[sửa]- "neuroleptic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
neuroleptic /ˌnʊr.ə.ˈlɛp.tɪk/