Bước tới nội dung

neurologue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /nø.ʁɔ.lɔɡ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít neurologue
/nø.ʁɔ.lɔɡ/
neurologues
/nø.ʁɔ.lɔɡ/
Số nhiều neurologue
/nø.ʁɔ.lɔɡ/
neurologues
/nø.ʁɔ.lɔɡ/

neurologue /nø.ʁɔ.lɔɡ/

  1. Thầy thuốc khoa thần kinh.

Tham khảo

[sửa]