Bước tới nội dung

neurophysiologie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /nø.ʁɔ.fi.zjɔ.lɔ.ʒi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
neurophysiologie
/nø.ʁɔ.fi.zjɔ.lɔ.ʒi/
neurophysiologie
/nø.ʁɔ.fi.zjɔ.lɔ.ʒi/

neurophysiologie gc /nø.ʁɔ.fi.zjɔ.lɔ.ʒi/

  1. (Y học) Sinh lý học thần kinh.

Tham khảo

[sửa]