Bước tới nội dung

neuropsychologue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /nø.ʁɔp.si.kɔ.lɔɡ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít neuropsychologue
/nø.ʁɔp.si.kɔ.lɔɡ/
neuropsychologue
/nø.ʁɔp.si.kɔ.lɔɡ/
Số nhiều neuropsychologue
/nø.ʁɔp.si.kɔ.lɔɡ/
neuropsychologue
/nø.ʁɔp.si.kɔ.lɔɡ/

neuropsychologue /nø.ʁɔp.si.kɔ.lɔɡ/

  1. Nhà tâm lý học thần kinh.

Tham khảo

[sửa]