neve
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Bồ Đào Nha[sửa]
Danh từ[sửa]
neve gc
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | neve | neven |
Số nhiều | never | nevene |
neve gđ
- Tay, bàn tay.
- Hans never bærer spor etter hardt arbeid.
- kamp på tørre never — Cuộc ấu đả, đánh đấm.
- å være en neve stor — Là trẻ sơ sinh.
- Một bốc, một nắm tay.
- Vi strødde et par never gjødsel på rosene.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) nevenyttig : Khéo tay, có hoa tay.
Tham khảo[sửa]
- "neve". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)