news-gatherer
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈnuːz.ˈɡæ.ðɜ.ːɜː/
Danh từ
[sửa]news-gatherer /ˈnuːz.ˈɡæ.ðɜ.ːɜː/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Phóng viên, ký giả, nhà báo.
Tham khảo
[sửa]- "news-gatherer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)