Bước tới nội dung

news-sheet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnuːz.ˈʃit/

Danh từ

[sửa]

news-sheet /ˈnuːz.ˈʃit/

  1. Truyền đơn.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) tờ báo.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)