Bước tới nội dung

newshound

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌhɑʊnd/

Danh từ

[sửa]

newshound /.ˌhɑʊnd/

  1. Xem news-gatherer

Tham khảo

[sửa]