nielli

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

nielli số nhiều niellos, nielli

  1. Men huyền (để khảm đồ vàng bạc).
  2. Đồ vàng bạc khảm men huyền.
  3. Thuật khảm men huyền (vào đồ vàng bạc).

Tham khảo[sửa]