Bước tới nội dung

nifty

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈnɪf.ti/

Tính từ

nifty /ˈnɪf.ti/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) đúng mốt
  2. diện sộp.

Tham khảo

Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)