Bước tới nội dung

night-blindness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnɑɪt.ˈblɑɪnd.nəs/

Danh từ

[sửa]

night-blindness /ˈnɑɪt.ˈblɑɪnd.nəs/

  1. (Y học) Chứng quáng gà.

Tham khảo

[sửa]