night-dress
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈnɑɪt.ˈdrɛs/
Danh từ
[sửa]night-dress /ˈnɑɪt.ˈdrɛs/
- Áo ngủ (của đàn bà, trẻ con).
Tham khảo
[sửa]- "night-dress", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
night-dress /ˈnɑɪt.ˈdrɛs/