Bước tới nội dung

night-dress

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnɑɪt.ˈdrɛs/

Danh từ

[sửa]

night-dress /ˈnɑɪt.ˈdrɛs/

  1. Áo ngủ (của đàn bà, trẻ con).

Tham khảo

[sửa]