Bước tới nội dung

night-rail

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnɑɪt.ˈreɪɫ/

Danh từ

[sửa]

night-rail /ˈnɑɪt.ˈreɪɫ/

  1. Áo khoác.

Tham khảo

[sửa]