night-table

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈnɑɪt.ˈteɪ.bəl/

Danh từ[sửa]

night-table /ˈnɑɪt.ˈteɪ.bəl/

  1. Bàn đầu giừơng.

Tham khảo[sửa]