niquedouille
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /nik.duj/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | niquedouille /nik.duj/ |
niquedouille /nik.duj/ |
Số nhiều | niquedouille /nik.duj/ |
niquedouille /nik.duj/ |
niquedouille /nik.duj/
Tham khảo
[sửa]- "niquedouille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)