nitrite
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈnɑɪ.ˌtrɑɪt/
Danh từ
[sửa]nitrite /ˈnɑɪ.ˌtrɑɪt/
- (Hoá học) Nitrit.
Tham khảo
[sửa]- "nitrite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /nit.ʁit/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
nitrite /nit.ʁit/ |
nitrite /nit.ʁit/ |
nitrite gđ /nit.ʁit/
Tham khảo
[sửa]- "nitrite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)