noọng
Giao diện
Tiếng Tày
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Thái nguyên thủy *nwoːŋꟲ (“em”). Cùng gốc với tiếng Bắc Thái ᨶᩬ᩶ᨦ, tiếng Lào ນ້ອງ (nǭng), tiếng Lự ᦓᦸᧂᧉ (noang²), tiếng Thái Đen ꪙ꫁ꪮꪉ, tiếng Shan ၼွင်ႉ (nâ̰ung), tiếng Ahom 𑜃𑜨𑜂𑜫 (noṅ), tiếng Bố Y nuangx, tiếng Tráng nuengx, nongx, tiếng Thái น้อง (nɔ́ɔng).
Cách phát âm
[sửa]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [nɔŋ˧˨ʔ]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [nɔŋ˩˧]
Danh từ
[sửa]noọng
- em.
Tiếng Tày Sa Pa
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Thái nguyên thủy *nwoːŋꟲ (“em”).
Đại từ
[sửa]noọng
- em.