Bước tới nội dung

noblaillon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /nɔ.bla.jɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
noblaillon
/nɔ.bla.jɔ̃/
noblaillon
/nɔ.bla.jɔ̃/

noblaillon /nɔ.bla.jɔ̃/

  1. (Nghĩa xấu) Tiểu quý tộc.

Tham khảo

[sửa]