noblaillon
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /nɔ.bla.jɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
noblaillon /nɔ.bla.jɔ̃/ |
noblaillon /nɔ.bla.jɔ̃/ |
noblaillon gđ /nɔ.bla.jɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "noblaillon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)