Bước tới nội dung

noctuid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnɑːk.tʃə.wəd/

Danh từ

[sửa]

noctuid /ˈnɑːk.tʃə.wəd/

  1. (Động vật học) Bướm c.

Tham khảo

[sửa]