Bước tới nội dung

nominal yield

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnɑː.mə.nᵊl ˈjild/

Danh từ

[sửa]

nominal yield

  1. (Kinh tế học) Lợi nhuận danh nghĩa, lợi suất danh nghĩa.

Tham khảo

[sửa]