nominal yield
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈnɑː.mə.nᵊl ˈjild/
Danh từ
[sửa]nominal yield
- (Kinh tế học) Lợi nhuận danh nghĩa, lợi suất danh nghĩa.
Tham khảo
[sửa]- "nominal yield", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)