Bước tới nội dung

nominalist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnɑː.mə.nə.ˌlɪst/

Danh từ

[sửa]

nominalist /ˈnɑː.mə.nə.ˌlɪst/

  1. (Triết học) Nhà duy danh.

Tham khảo

[sửa]