non-alignement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /nɔ̃.a.liɲ.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
non-alignement /nɔ̃.a.liɲ.mɑ̃/ |
non-alignement /nɔ̃.a.liɲ.mɑ̃/ |
non-alignement gđ /nɔ̃.a.liɲ.mɑ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "non-alignement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)