non-combatant
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]non-combatant
- (Quân sự) Không trực tiếp chiến đấu (như thầy thuốc, nhân viên văn phòng... ).
Danh từ
[sửa]non-combatant
- (Quân sự) Người không trực tiếp chiến đấu (như thầy thuốc, nhân viên văn phòng... ).
Tham khảo
[sửa]- "non-combatant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)