nor
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /nɜː/
![]() | [nɜː] |
Phó từ[sửa]
nor & liên từ /nɜː/
- Mà... cũng không, và... không.
- neither good nor bad — không tốt mà cũng không xấu
- he can neither read nor write — nó không biết đọc mà cũng không biết viết
- he can't do it, nor can I, nor can you, nor can anybody — nó không làm được cái đó, mà cả tôi, cả anh hay bất cứ một người nào cũng không làm được
Tham khảo[sửa]
- "nor". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Quảng Lâm[sửa]
Danh từ[sửa]
nor
- cổ.