Bước tới nội dung

nordique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /nɔʁ.dik/

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực nordique
/nɔʁ.dik/
nordiques
/nɔʁ.dik/
Giống cái nordique
/nɔʁ.dik/
nordiques
/nɔʁ.dik/

nordique /nɔʁ.dik/

  1. (Thuộc) Bắc Âu.

Danh từ

Số ít Số nhiều
nordique
/nɔʁ.dik/
nordiques
/nɔʁ.dik/

nordique /nɔʁ.dik/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Bắc Âu cổ.

Tham khảo