Bước tới nội dung

nordlig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc nordlig
gt nordlig
Số nhiều nordlige
Cấp so sánh nordligere
cao nordligst, nørdst

nordlig

  1. Thuộc về phương bắc.
    den nordlige delen av Norge er det midnattssol om sommeren.
  2. Hướng về phương bắc.
    Skipet har nordlig kurs.
  3. Từ phương bắc.
    Det blåste en kald, nordlig vind.

Tham khảo

[sửa]