nordlig
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | nordlig |
gt | nordlig | |
Số nhiều | nordlige | |
Cấp | so sánh | nordligere |
cao | nordligst, nørdst |
nordlig
- Thuộc về phương bắc.
- den nordlige delen av Norge er det midnattssol om sommeren.
- Hướng về phương bắc.
- Skipet har nordlig kurs.
- Từ phương bắc.
- Det blåste en kald, nordlig vind.
Tham khảo[sửa]
- "nordlig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)