norse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

norse /ˈnɔrs/

  1. (Thuộc) Na-uy.

Danh từ[sửa]

norse /ˈnɔrs/

  1. Tiếng Na-uy.

Tham khảo[sửa]