northerly
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Tính từ[sửa]
northerly /ˈnɔr.ðɜː.li/
- Bắc.
Phó từ[sửa]
northerly /ˈnɔr.ðɜː.li/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)