Bước tới nội dung

nostalgic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Từ nguyên

Từ tiếng Hy Lạp νοσταλγικός (nostalgikos).

Tính từ

nostalgic (so sánh hơn more nostalgic, so sánh nhất most nostalgic)

  1. Nhớ nhà, nhớ quê hương.
  2. Luyến tiếc quá khứ.

Từ liên hệ

Tham khảo