nostalgic
Giao diện
Tiếng Anh
Từ nguyên
Từ tiếng Hy Lạp νοσταλγικός (nostalgikos).
Tính từ
nostalgic (so sánh hơn more nostalgic, so sánh nhất most nostalgic)
Từ liên hệ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “nostalgic”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)