nostalgia
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /nɑː.ˈstæl.dʒə/
Từ nguyên
Từ tiếng Pháp nostalgie, từ tiếng Hy Lạp νοσταλγία (nostalgia), từ:
- tiếng Hy Lạp cổ sự về quê hương (nostos)
- -αλγία (-algia), từ άλγος (algos, “nỗi đau buồn”).
Danh từ
nostalgia (không đếm được) /nɑː.ˈstæl.dʒə/
Từ liên hệ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “nostalgia”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Ý
[sửa]Danh từ
nostalgia gc