nostalgia
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /nɑː.ˈstæl.dʒə/
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Pháp nostalgie, từ tiếng Hy Lạp νοσταλγία (nostalgia), từ:
- tiếng Hy Lạp cổ sự về quê hương (nostos)
- -αλγία (-algia), từ άλγος (algos, “nỗi đau buồn”).
Danh từ[sửa]
nostalgia (không đếm được) /nɑː.ˈstæl.dʒə/
Từ liên hệ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "nostalgia". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Ý[sửa]
Danh từ[sửa]
nostalgia gc