Bước tới nội dung

nostalgia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /nɑː.ˈstæl.dʒə/

Từ nguyên

Từ tiếng Pháp nostalgie, từ tiếng Hy Lạp νοσταλγία (nostalgia), từ:

Danh từ

nostalgia (không đếm được) /nɑː.ˈstæl.dʒə/

  1. Nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương.
  2. Nỗi luyến tiếc quá khứ.

Từ liên hệ

Tham khảo

Tiếng Ý

[sửa]

Danh từ

nostalgia gc

  1. Nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương.
  2. Nỗi luyến tiếc quá khứ.

Từ liên hệ