nostalgie
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
nostalgie /nɔs.tal.ʒi/ |
nostalgies /nɔs.tal.ʒi/ |
nostalgie gc /nɔs.tal.ʒi/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)