nota
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /nɔ.ta/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
nota /nɔ.ta/ |
nota /nɔ.ta/ |
nota gđ /nɔ.ta/
Tham khảo
[sửa]- "nota", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | nota | notaen |
Số nhiều | notaer | notaene |
nota gđ
- Hóa đơn.
- Notaen ble sendt samtidig med varene.
Tham khảo
[sửa]- "nota", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)