Bước tới nội dung

notonecte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /nɔ.tɔ.nɛkt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
notonecte
/nɔ.tɔ.nɛkt/
notonectes
/nɔ.tɔ.nɛkt/

notonecte /nɔ.tɔ.nɛkt/

  1. (Động vật học) Rệp bơi (sâu bọ cánh khác).

Tham khảo

[sửa]