nourishment
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈnɜː.ɪʃ.mənt/
Danh từ
[sửa]nourishment /ˈnɜː.ɪʃ.mənt/
- Sự nuôi, sự nuôi dưỡng.
- Đồ ăn, thực phẩm.
Tham khảo
[sửa]- "nourishment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)