nourishment
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈnɜː.ɪʃ.mənt/
Danh từ
nourishment /ˈnɜː.ɪʃ.mənt/
- Sự nuôi, sự nuôi dưỡng.
- Đồ ăn, thực phẩm.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “nourishment”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)