Bước tới nội dung

nouveau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Tính từ

nouveau (gc: nouvelle, số nhiều: nouveaux, số nhiều gc: nouvelles)

  1. mới, mới làm được, sinh ra, chế ra được; không lâu trước đây

Trái nghĩa

Từ dẫn xuất

nouvelle, nouveau-né, nouveauté

Dịch