Bước tới nội dung

nouvelle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

nouvelle

  1. tin tức, một chuyện về một điều gì mà đã xảy ra.

Từ liên hệ

[sửa]

les nouvelles

Dịch

[sửa]

Tính từ

[sửa]

nouvelle

  1. giống cái của nouveau

Dịch

[sửa]