nouveauté
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /nu.vɔ.te/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
nouveauté /nu.vɔ.te/ |
nouveautés /nu.vɔ.te/ |
nouveauté gc /nu.vɔ.te/
- Sự mới lạ.
- La nouveauté d’une invention — sự mới lạ của một phát minh
- Điều mới lạ; cái mới lạ; sách mới; hàng mốt mới.
- Aimer les nouveautés — thích những điều mới lạ
- Lire des nouveautés — đọc những sách mới
- Magasin de nouveautés — hiệu bán hàng mốt mới
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "nouveauté". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)