usé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực usé
/y.ze/
usés
/y.ze/
Giống cái usée
/y.ze/
usées
/y.ze/

usé /y.ze/

  1. Đã mòn, đã sờn.
    Chaussures usées — giày đã mòn
    Chemise usée — áo sơ mi đã sờn
  2. Đã yếu (sức) đi.
    Homme usé — người đã yếu đi
  3. Đã cùn đi, đã nhụt đi.
    Passion usée — dục vọng đã nhụt đi
    Théorie usée — lý thuyết đã cùn đi
  4. kỹ rồi, nhàm rồi.
    Sujet usé — đề tài đã nhàm rồi

Tham khảo[sửa]