Bước tới nội dung
usé /y.ze/
- Đã mòn, đã sờn.
- Chaussures usées — giày đã mòn
- Chemise usée — áo sơ mi đã sờn
- Đã yếu (sức) đi.
- Homme usé — người đã yếu đi
- Đã cùn đi, đã nhụt đi.
- Passion usée — dục vọng đã nhụt đi
- Théorie usée — lý thuyết đã cùn đi
- Cũ kỹ rồi, nhàm rồi.
- Sujet usé — đề tài đã nhàm rồi