Bước tới nội dung

novelize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnɑː.və.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

novelize ngoại động từ /ˈnɑː.və.ˌlɑɪz/

  1. Viết thành tiểu thuyết, tiểu thuyết hoá.

Tham khảo

[sửa]