novelize
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈnɑː.və.ˌlɑɪz/
Ngoại động từ
[sửa]novelize ngoại động từ /ˈnɑː.və.ˌlɑɪz/
- Viết thành tiểu thuyết, tiểu thuyết hoá.
Tham khảo
[sửa]- "novelize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)