noyau
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /nwa.jɔ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
noyau /nwa.jɔ/ |
noyaux /nwa.jɔ/ |
noyau gđ /nwa.jɔ/
- Nhân, hạt nhân.
- Noyau de la cellule — (sinh vật học, sinh lý học) nhân tế bào
- Noyau d’un atome — (vật lý học) hạt nhân nguyên tử
- Noyau de l’aile grise — (giải phẫu) nhân cánh xám
- Noyau terrestre — (địa chất, địa lý) nhân quả đất
- Noyau d’une comète — nhân sao chổi
- Noyau du groupe — (nghĩa bóng) hạt nhân của nhóm
- (Thực vật học) Hạch.
- Fruit à noyau — quả hạch
- Lõi, ruột.
- Noyau de moule — (kỹ thuật) lõi khuôn đúc
- Noyau d’une bobine d’induction — (vật lý) lõi cuộn cảm ứng
- Ổ.
- Noyaux de résistance — ổ đề kháng
- il faut casser le noyau pour avoir l’amande — muốn ăn hét phải đào giun
- rembourré avec des noyaux de pêche — cứng quá (ghế ngồi)
Tham khảo
[sửa]- "noyau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)