nué

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực nuées
/nɥe/
nuées
/nɥe/
Giống cái nuées
/nɥe/
nuées
/nɥe/

nué

  1. (Broderie nuée) Bức thêumàu thay đổi.
  2. (Or nué) Vàng nền (trong một bức thêu lụa).

Tham khảo[sửa]