Bước tới nội dung

nuage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

nuage  (số nhiều nuages)

  1. Mây.
    Ciel chargé de nuages — trời đầy mây
  2. Làn, đám.
    Nuage de fumée — làn khói
    Nuage de poussière — đám bụi
    Nuage de lait — làn sữa mỏng (cho vào chè, cà phê)
  3. (Nghĩa bóng) Bóng mây.
    Un bonheur sans nuages — hạnh phúc không chút bóng mây
    Avenir chargé de nuages — tương lai đầy bóng mây, tương lai đầy đe dọa
    être dans les nuages — ở trên mây, mơ mộng hão huyền

Tham khảo

[sửa]
  1. nuage”, trong Trésor de la langue française informatisé [Kho tàng số hóa tiếng Pháp], 2012