nuage
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
Danh từ
nuage gđ (số nhiều nuages)
- Mây.
- Ciel chargé de nuages — trời đầy mây
- Làn, đám.
- Nuage de fumée — làn khói
- Nuage de poussière — đám bụi
- Nuage de lait — làn sữa mỏng (cho vào chè, cà phê)
- (Nghĩa bóng) Bóng mây.
- Un bonheur sans nuages — hạnh phúc không chút bóng mây
- Avenir chargé de nuages — tương lai đầy bóng mây, tương lai đầy đe dọa
- être dans les nuages — ở trên mây, mơ mộng hão huyền
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “nuage”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- ↑ “nuage”, trong Trésor de la langue française informatisé [Kho tàng số hóa tiếng Pháp], 2012
Thể loại:
- Mục từ tiếng Pháp
- Từ 2 âm tiết tiếng Pháp
- Từ 1 âm tiết tiếng Pháp
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Pháp
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Pháp
- Vần:Tiếng Pháp/aʒ
- Vần:Tiếng Pháp/aʒ/2 âm tiết
- Từ đồng âm tiếng Pháp
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ đếm được tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Danh từ giống đực tiếng Pháp