nuage
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]nuage gđ (số nhiều nuages)
- Mây.
- Ciel chargé de nuages — trời đầy mây
- Làn, đám.
- Nuage de fumée — làn khói
- Nuage de poussière — đám bụi
- Nuage de lait — làn sữa mỏng (cho vào chè, cà phê)
- (Nghĩa bóng) Bóng mây.
- Un bonheur sans nuages — hạnh phúc không chút bóng mây
- Avenir chargé de nuages — tương lai đầy bóng mây, tương lai đầy đe dọa
- être dans les nuages — ở trên mây, mơ mộng hão huyền
Tham khảo
[sửa]- "nuage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- ↑ “nuage”, trong Trésor de la langue française informatisé [Kho tàng số hóa tiếng Pháp], 2012
Thể loại:
- Mục từ tiếng Pháp
- Từ tiếng Pháp có 2 âm tiết
- Từ tiếng Pháp có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Pháp có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Pháp có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Pháp/aʒ
- Vần tiếng Pháp/aʒ/2 âm tiết
- Mục từ tiếng Pháp có từ đồng âm
- Danh từ
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp đếm được
- Danh từ tiếng Pháp có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Danh từ giống đực tiếng Pháp