Bước tới nội dung

nubilité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ny.bi.li.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
nubilité
/ny.bi.li.te/
nubilité
/ny.bi.li.te/

nubilité gc /ny.bi.li.te/

  1. Tuổi cập kê.

Tham khảo

[sửa]