Bước tới nội dung

nucellus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /nuː.ˈsɛ.ləs/

Danh từ

[sửa]

nucellus /nuː.ˈsɛ.ləs/

  1. (Thực vật học) Phôi tâm.

Tham khảo

[sửa]