Bước tới nội dung

null hypothesis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / hɑɪ.ˈpɑː.θə.səs/

Danh từ

[sửa]

null hypothesis / hɑɪ.ˈpɑː.θə.səs/

  1. (Kinh tế học) Giả thiết Không.

Tham khảo

[sửa]